THÔNG SỐ Kỹ THUẬT
|
QKR55F (4x2)
|
Tự trọng của
xe (kg)
|
1,800
|
Tổng trọng
tải (kg)
|
3,550
|
Kích thước
tổng thể (mm)
|
5,080 x 1,860 x 2,120
|
Chiều
dài cơ sở (mm)
|
2,750
|
Vết bánh
xe trước / sau (mm)
|
1,385 / 1,425
|
Khoảng
sáng gầm xe (mm)
|
190
|
Chiều
dài sát-xi lắp thùng (mm)
|
3,545
|
Động cơ
|
4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo
Intercooler
|
Công suất
cực đại (Ps(kw)/rpm)
|
91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm
|
Mô-men xoắn
cực đại (Nm/rpm)
|
196 Nm / 2,900 rpm
|
Hộp số
|
5 số tiến &1 số
lùi
|
Hệ thống
phanh
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
|
Tốc độ tối
đa (Km/h)
|
101
|
Khả năng
leo dốc tối đa (%)
|
44,6
|
Lốp xe Trước-sau
|
7.00R15
|
Dung tích
thùng nhiên liệu (Lít)
|
100
|
Máy phát
điện
|
12V-50A
|
Số chổ ngồi
(Người)
|
03
|
Kích thước thùng:
- Thùng lửng tiêu chuẩn (STD): (DxRxC)mm = ( 3.620 x 1.750 x 400)
- Thùng kín 02 cửa sau ( DxRxC)mm = (3.580 x 1.770 x 1.870)
- Thùng kèo mui bạt ( DxRxC)mm = (3.620 x 1.780 x 1.810)
ISUZU ĐÀ NẴNG
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét